Phiên âm : yīn zhí.
Hán Việt : âm trị.
Thuần Việt : âm trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm trị. 指人們實際發出或聽見的語音, 對音位而言. 例如dài(代)里的a跟dà(大)里的a, 音值上有些不同, 但在漢語普通話里是一個音位.